Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đoán chừng


supposer; présumer
Tôi đoán chừng chị ấy bằng lòng
je la suppose consentente
Tôi đoán chừng anh ấy sẽ ra đi
je résume qu'il partira



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.